Abia
Giao diện
Abia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Phân bộ (subordo) | Symphyta |
Liên họ (superfamilia) | Tenthredinoidea |
Họ (familia) | Cimbicidae |
Chi (genus) | Abia |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Abia là một chi bọ cánh cứng thuộc họ Cimbicidae. Chi này gồm một số loài ong cắn lá có thân hình mập mạp thường thấy ở châu Âu. Một số loài trong chi này từng được xếp vào chi Zaraea, nhưng hiện nay danh pháp này được coi là đồng nghĩa vì nó không đơn ngành.[1]
Loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Abia aenea
- Abia antennata
- Abia aurulenta
- Abia candens
- Abia fasciata
- Abia fulgens
- Abia hungarica
- Abia lonicerae
- Abia mutica
- Abia nitens
- Abia sericea
- Abia spissicornis
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Liston, A.D. et al. (2014) Taxonomy, phylogeny and host plants of some Abia sawflies (Hymenoptera, Cimbicidae). Zootaxa 3821, 125–132. ISSN 1175-5334.