AN
Giao diện
Tra an trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
AN hoặc an có thể là:
- Huyện An trực thuộc địa cấp thị Miên Dương, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc
- Viết tắt của an ninh
- Họ An, họ người Á Đông.
- Mã quốc gia ISO của Antille thuộc Hà Lan.
- Mã ISO 639 alpha-2 của tiếng Aragones