Corona
Giao diện
Tra corona trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Corona có thể là:
Kiến trúc
[sửa | sửa mã nguồn]Nghệ thuật và giải trí
[sửa | sửa mã nguồn]Thực thể hư cấu
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona (thế giới giả tưởng), trong tiểu thuyết DemonWars của R. A. Salvatore
- Corona, nhân vật trong trò chơi Doraemon: Nobita to Mittsu no Seirei Ishi
- Corona, nhân vật trong bộ tiểu thuyết Spider Riders
- Corona, vương quốc trong phim Người đẹp tóc mây
Văn học
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona (tiểu thuyết), tiểu thuyết về Star Trek của Greg Bear
- "Corona", bài thơ của Paul Celan
- "Corona", truyện ngắn của Samuel R. Delany
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona (ban nhạc), ban nhạc Ý
- The Coronas, ban nhạc rock tại Dublin
- "Corona" (bài hát), của The Minutemen
- Corona (Takemitsu), tác phẩm của nhà soạn nhạc Takemitsu Toru
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- La Corona (phim), phim ngắn năm 2008
- Corona (solitaire), trò chơi bài Tây
- Trường Sân khấu Corona ở Luân Đôn
Người
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona (họ)
- Corona (cầu thủ bóng đá) (sinh 1981)
- Corona Schröter (1751–1802), nhạc sĩ Đức
- Victor và Corona (mất khoảng 170), thánh Cơ Đốc giáo
Địa danh
[sửa | sửa mã nguồn]Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona, California
- Corona, Minnesota
- Corona, Missouri
- Corona, New Mexico
- Corona, Queens, Thành phố New York
- Corona, South Dakota
- Corona, Tennessee
Châu Âu
[sửa | sửa mã nguồn]- Brașov (tên tiếng Latinh thời Trung cổ là Corona), România
Trung Mỹ
[sửa | sửa mã nguồn]- Estadio Corona, sân vận động ở México
- La Corona, thành phố Maya cổ đại ở Guatemala
Sản phẩm và công ty
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona (bia), nhãn hiệu bia México
- Corona (nước ngọt), nhãn hiệu nước ngọt
- Corona (công ty), công ty bánh kẹo Ai Cập
- Corona (nhà hàng), ở Hà Lan
- Corona Data Systems, nhà cung ứng máy tính PC IBM thập niên 1980
- Corona Typewriter Company, nhà sản xuất máy đánh chữ Corona, được sáp nhập thành Smith Corona vào năm 1926
- Corona (phần mềm), công cụ tạo app trên điện thoại
Khoa học
[sửa | sửa mã nguồn]Thiên văn học
[sửa | sửa mã nguồn]- Vành nhật hoa
- Corona Borealis
- Corona Australis
- Vành nhật hoa (hiện tượng quang học)
- Corona (danh pháp hành tinh)
- Corona (vệ tinh nhân tạo)
- CORONA (SSTO), tên lửa Nga
Sinh học và y học
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona (chi ốc cạn)
- Corona, cách dùng thông dụng của Coronavirus
- SARS-CoV-2 (tên cũ là 2019-nCoV, "chủng coronavirus mới 2019"), chủng coronavirus gây nên đợt dịch 2019–20
- Bệnh virus corona 2019 (COVID-19), tên căn bệnh gây ra bởi virus nói trên
Giao thông
[sửa | sửa mã nguồn]- Toyota Corona, nhãn hiệu xe hơi
Hàng hải
[sửa | sửa mã nguồn]- MS Svea Corona, tên một con phà chở khách
- SS Corona, tàu chở hàng của Phần Lan
- USS Corona (SP-813), du thuyền hơi nước của Mỹ
Đường sắt
[sửa | sửa mã nguồn]- Ga Corona (Edmonton), ga đường sắt hạng nhẹ ở Canada
- Ga Corona (LIRR), ga đường sắt cũ ở Hoa Kỳ
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Corona (kiểu chữ)
- Chiến dịch Corona, chiến dịch của Anh trong Thế chiến thứ hai
- Corona, một loại Xì gà