[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

154 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
154 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory154 TCN
CLIII TCN
Ab urbe condita600
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4597
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−97 – −96
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2948–2949
Lịch Bahá’í−1997 – −1996
Lịch Bengal−746
Lịch Berber797
Can ChiBính Tuất (丙戌年)
2543 hoặc 2483
    — đến —
Đinh Hợi (丁亥年)
2544 hoặc 2484
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−437 – −436
Lịch Dân Quốc2065 trước Dân Quốc
民前2065年
Lịch Do Thái3607–3608
Lịch Đông La Mã5355–5356
Lịch Ethiopia−161 – −160
Lịch Holocen9847
Lịch Hồi giáo799 BH – 798 BH
Lịch Igbo−1153 – −1152
Lịch Iran775 BP – 774 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−791
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch391
Dương lịch Thái390
Lịch Triều Tiên2180

Năm 154 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]