1/10 (số)
Giao diện
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
1/10 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 1/10 một phần mười | |||
Số thứ tự | thứ phẩy một | |||
Bình phương | 0.01 (số) | |||
Lập phương | 0.001 (số) | |||
Tính chất | ||||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 0,000112 | |||
Tam phân | 0,00223 | |||
Tứ phân | 0,0124 | |||
Ngũ phân | 0,025 | |||
Lục phân | 0,036 | |||
Bát phân | 0,063148 | |||
Thập nhị phân | 0,1249712 | |||
Thập lục phân | 016 | |||
Nhị thập phân | 0,220 | |||
Cơ số 36 | 0,3L36 | |||
Lục thập phân | 060 | |||
|
(một phần mười) là một phân số tối giản và cũng là một phân số thập phân và là kết quả của phép tính 1 chia cho 10 hoặc là kết quả của bất kỳ số nào chia cho một số gấp mười lần nó. Nhân một phần mười tức là chia cho mười.