Tanaka Tomohiro
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomohiro Tanaka | ||
Ngày sinh | 10 tháng 1, 1991 | ||
Nơi sinh | Kawasaki, Fukuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Blaublitz Akita | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2012 | Đại học Fukuoka | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | → FC Gifu SECOND (mượn) | 14 | (10) |
2013–2015 | FC Gifu | 9 | (1) |
2015 | → Gainare Tottori (mượn) | 36 | (3) |
2016– | Blaublitz Akita | 55 | (23) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Tomohiro Tanaka (田中 智大 Tanaka Tomohiro , sinh ngày 10 tháng 1 năm 1991 ở Fukuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Blaublitz Akita.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2013 | FC Gifu SECOND | JRL (Tōkai) | 14 | 10 | 1 | 0 | 15 | 10 |
2014 | FC Gifu | J2 League | 9 | 1 | 0 | 0 | 9 | 1 |
2015 | Gainare Tottori | J3 League | 36 | 3 | 1 | 0 | 37 | 3 |
2016 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 1 | 0 | 25 | 8 | |
2017 | 31 | 15 | 1 | 1 | 32 | 16 | ||
Tổng | 114 | 36 | 4 | 1 | 118 | 37 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ J.League Data Site(tiếng Nhật)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 249 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 253 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Blaublitz Akita
- Tanaka Tomohiro tại J.League (tiếng Nhật)