Angoville-sur-Ay
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Angoville-sur-Ay | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Manche |
Quận | Coutances |
Tổng | Lessay |
Xã (thị) trưởng | Michel Couillard (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 5–54 m (16–177 ft) (bình quân 48 m (157 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 6,72 km2 (2,59 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 230 (1999) |
- Mật độ | 34/km2 (88/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 50012/ 50430 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Angoville-sur-Ay là một xã thuộc tỉnh Manche trong vùng Normandie tây bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 48 mét trên mực nước biển.
Tham khảo