[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9EA5, 麥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EA5

[U+9EA4]
CJK Unified Ideographs
[U+9EA6]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “麥 00” ghi đè từ khóa trước, “广108”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúa mạch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjk˨˩ma̰t˨˨mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majk˨˨ma̰jk˨˨