[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9278, 鉸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9278

[U+9277]
CJK Unified Ideographs
[U+9279]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 06” ghi đè từ khóa trước, “弋84”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu).
  2. (Thường Pair of scissors) cái kéo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giảo, giáo, dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːw˧˩˧ zaːw˧˥ zaːw˧˧jaːw˧˩˨ ja̰ːw˩˧ jaːw˧˥jaːw˨˩˦ jaːw˧˥ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˩ ɟaːw˩˩ ɟaːw˧˥ɟa̰ːʔw˧˩ ɟa̰ːw˩˧ ɟaːw˧˥˧