[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9239, 鈹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9239

[U+9238]
CJK Unified Ideographs
[U+923A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 05” ghi đè từ khóa trước, “廴84”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Beri.
  2. Kim châm cứu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, phi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi̤˨˩ fi˧˧ɓi˧˧ fi˧˥ɓi˨˩ fi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˧ fi˧˥ɓi˧˧ fi˧˥˧