[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+88A4, 袤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88A4

[U+88A3]
CJK Unified Ideographs
[U+88A5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 05” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Địa lý, địa chất) Độ kinh.
  2. Độ dài, chiều dài.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mậu, trật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔw˨˩ ʨə̰ʔt˨˩mə̰w˨˨ tʂə̰k˨˨məw˨˩˨ tʂək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˨˨ tʂət˨˨mə̰w˨˨ tʂə̰t˨˨