[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8801, 蠁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8801

[U+8800]
CJK Unified Ideographs
[U+8802]
蠁 U+2F9C1, 蠁
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F9C1
蟡
[U+2F9C0]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 䗹
[U+2F9C2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 13” ghi đè từ khóa trước, “己74”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Ấu trùng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨə̰ŋ˧˩˧hɨəŋ˧˩˨hɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˧˩hɨə̰ʔŋ˧˩