[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8471, 葱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8471

[U+8470]
CJK Unified Ideographs
[U+8472]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 09” ghi đè từ khóa trước, “工65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Hành tăm.
  2. Tỏi tây.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thông, song

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˧ sawŋ˧˧tʰəwŋ˧˥ ʂawŋ˧˥tʰəwŋ˧˧ ʂawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˧˥ ʂawŋ˧˥tʰəwŋ˧˥˧ ʂawŋ˧˥˧