[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+842C, 萬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-842C

[U+842B]
CJK Unified Ideographs
[U+842D]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 09” ghi đè từ khóa trước, “弓65”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

  1. Mười nghìn.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vạn, vàn, mại, vẹn, muôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔn˨˩ va̤ːn˨˩ ma̰ːʔj˨˩ vɛ̰ʔn˨˩ muən˧˧ja̰ːŋ˨˨ jaːŋ˧˧ ma̰ːj˨˨ jɛ̰ŋ˨˨ muəŋ˧˥jaːŋ˨˩˨ jaːŋ˨˩ maːj˨˩˨ jɛŋ˨˩˨ muəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːn˨˨ vaːn˧˧ maːj˨˨ vɛn˨˨ muən˧˥va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ ma̰ːj˨˨ vɛ̰n˨˨ muən˧˥va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ ma̰ːj˨˨ vɛ̰n˨˨ muən˧˥˧