[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+81DF, 臟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81DF

[U+81DE]
CJK Unified Ideographs
[U+81E0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 18 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 18” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Giải phẫu) Nội tạng, phủ tạng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tạng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔŋ˨˩ta̰ːŋ˨˨taːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˨˨ta̰ːŋ˨˨