[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8183, 膃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8183

[U+8182]
CJK Unified Ideographs
[U+8184]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 10” ghi đè từ khóa trước, “广65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ốt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ot˧˥o̰k˩˧ok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ot˩˩o̰t˩˧