[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+809A, 肚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-809A

[U+8099]
CJK Unified Ideographs
[U+809B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 03” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bụng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗoʔo˧˥ɗo˧˩˨ɗo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo̰˩˧ɗo˧˩ɗo̰˨˨