[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7ABA, 窺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ABA

[U+7AB9]
CJK Unified Ideographs
[U+7ABB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 11” ghi đè từ khóa trước, “廾54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người tò mò, người tọc mạch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuy, dòm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwi˧˧ zɔ̤m˨˩kʰwi˧˥ jɔm˧˧kʰwi˧˧ jɔm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwi˧˥ ɟɔm˧˧xwi˧˥˧ ɟɔm˧˧