[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7A91, 窑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A91

[U+7A90]
CJK Unified Ideographs
[U+7A92]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 06” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (nung vôi, gạch…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diêu, dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəw˧˧ zaːw˧˧jiəw˧˥ jaːw˧˥jiəw˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəw˧˥ ɟaːw˧˥ɟiəw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧