[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75F0, 痰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75F0

[U+75EF]
CJK Unified Ideographs
[U+75F1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 08” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nước bọt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đàm, đờm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːm˨˩ ɗə̤ːm˨˩ɗaːm˧˧ ɗəːm˧˧ɗaːm˨˩ ɗəːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːm˧˧ ɗəːm˧˧