[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7343, 獃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7343

[U+7342]
CJK Unified Ideographs
[U+7344]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 10” ghi đè từ khóa trước, “弓40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngai, ngây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːj˧˧ ŋəj˧˧ŋaːj˧˥ ŋəj˧˥ŋaːj˧˧ ŋəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːj˧˥ ŋəj˧˥ŋaːj˧˥˧ ŋəj˧˥˧