[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6631, 昱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6631

[U+6630]
CJK Unified Ideographs
[U+6632]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 05” ghi đè từ khóa trước, “口38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ánh sáng mặt trời.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩jṵk˨˨juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuk˨˨ɟṵk˨˨