[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+64ED, 擭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-64ED

[U+64EC]
CJK Unified Ideographs
[U+64EE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 14” ghi đè từ khóa trước, “口38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quặc, hộ, hoạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔk˨˩ ho̰ʔ˨˩ hwa̰ʔjk˨˩kwa̰k˨˨ ho̰˨˨ hwa̰t˨˨wak˨˩˨ ho˨˩˨ hwat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwak˨˨ ho˨˨ hwak˨˨kwa̰k˨˨ ho̰˨˨ hwa̰k˨˨