[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6206, 戆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6206

[U+6205]
CJK Unified Ideographs
[U+6207]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 21 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 21” ghi đè từ khóa trước, “廾09”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tráng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˥
tʂa̰ːŋ˩˧tʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˩˩tʂa̰ːŋ˩˧