[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B69, 孩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B69

[U+5B68]
CJK Unified Ideographs
[U+5B6A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “子 06” ghi đè từ khóa trước, “乙38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. trẻ nhỏ, tre con.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hài, hời

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːj˨˩ hə̤ːj˨˩haːj˧˧ həːj˧˧haːj˨˩ həːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˧ həːj˧˧