[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B1B, 嬛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B1B

[U+5B1A]
CJK Unified Ideographs
[U+5B1C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 13” ghi đè từ khóa trước, “一38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiən˧˧hwiəŋ˧˥hwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˧˥hwiən˧˥˧