[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55AC, 喬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55AC

[U+55AB]
CJK Unified Ideographs
[U+55AD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “广166”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiều, gheo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤w˨˩ ɣɛw˧˧kiəw˧˧ ɣɛw˧˥kiəw˨˩ ɣɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˧ ɣɛw˧˥kiəw˧˧ ɣɛw˧˥˧