[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5147, 兇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5147

[U+5146]
CJK Unified Ideographs
[U+5148]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “儿 04” ghi đè từ khóa trước, “幺143”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người tàn nhẫn, người hung tợn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huông, hung

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huəŋ˧˧ huŋ˧˧huəŋ˧˥ huŋ˧˥huəŋ˧˧ huŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huəŋ˧˥ huŋ˧˥huəŋ˧˥˧ huŋ˧˥˧