[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+500B, 個
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-500B

[U+500A]
CJK Unified Ideographs
[U+500C]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 08” ghi đè từ khóa trước, “見38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái, từng cái một.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, cái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ kaːj˧˥ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧kaː˧˥ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ kaːj˩˩ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧