[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
U+4FE9, 俩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FE9

[U+4FE8]
CJK Unified Ideographs
[U+4FEA]

Tiếng Đường Uông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

(lʲa)

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL