[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ớ này

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əː˧˥ na̤j˨˩ə̰ː˩˧ naj˧˧əː˧˥ naj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˩˩ naj˧˧ə̰ː˩˧ naj˧˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Ớ này anh chị em ơi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]