прах
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]прах gđ
- уст., поэт. — bụi, bụi bặm, trần
- (нечто надолговечное, ничтожное) của phù vân, đồ hèn mọn.
- (останки) di hài.
- здесь покоится прах... — ở đây yên nghỉ..., ở đây yên giấc
- мир праху твоему! — hãy yên giấc nghìn thu!
- отряхнуть прах от своих ног — hoàn toàn đoạn tuyệt, hoàn toàn cắt đứt
- пойти прахом — tiêu tan, tan tác, tiêu ra mây khói, biến thành tro bụi
Tham khảo
[sửa]- "прах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)