откос
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của откос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkós |
khoa học | otkos |
Anh | otkos |
Đức | otkos |
Việt | otcox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]откос gđ
- Dốc, độ dốc, độ nghiêng, sườn dốc, mái dốc, ta-luy.
- пустить поезд под откос — làm xe lửa trật bánh, làm xe lửa trật đường ray
Tham khảo
[sửa]- "откос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)