[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

луч

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

луч

  1. Tia, tia sáng, quang tuyến; перен. tia.
    солнечный луч — tia mặt trời, tia nắng, ánh dương quang
    луч света — tia sáng, quang tuyến
    луч надежды — tia hy vọng
    мн.: лучи физ. — tia, chùm
  2. .
    расходиться лучами — tỏa [ra] theo hình tia, tỏa tia

Tham khảo

[sửa]