[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

калибр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

калибр

  1. (оружия) ca líp, calip, cỡ, cữ.
  2. (тех.) Cỡ, khuôn cán; (измерительный инструмент) — [cái] compa đo đường kính.

Tham khảo

[sửa]