доктор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доктор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóktor |
khoa học | doktor |
Anh | doktor |
Đức | doktor |
Việt | đoctor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]доктор gđ
- (учёная степень) tiến sĩ, bác sĩ.
- доктор филологических наук — tiến sĩ (bác sĩ) khoa học ngữ văn
- (thông tục)(врач) đốc tờ, bác sĩ, thầy thuốc
Tham khảo
[sửa]- "доктор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)