[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

бренчать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

бренчать Thể chưa hoàn thành

  1. (Kêu) Leng keng, lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng xoảng; (Т) làm kêu leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng xoảng).
  2. (на П) (thông tục) đánh đàn như bật bông.

Tham khảo

[sửa]