[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

боб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

боб

  1. (стручок) [quả] đậu, đỗ
  2. (семя) [hạt] đậu, đỗ.
    мн.: бобы — (растение) [cây] đậu, đỗ
  3. .
    остаться на бобах — = tay trắng vẫn hoàn tay trắng

Tham khảo

[sửa]