[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

đảo chính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːw˧˩˧ ʨïŋ˧˥ɗaːw˧˩˨ ʨḭ̈n˩˧ɗaːw˨˩˦ ʨɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˩ ʨïŋ˩˩ɗa̰ːʔw˧˩ ʨḭ̈ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

đảo chính

  1. (Chính trị, chính phủ) Một cuộc lật đổ chính phủ đột ngột, khác với một cuộc cách mạng, đảo chính chỉ được thực hiện bằng một nhóm nhỏ thay thế những người đứng đầu.
    Dập tắt đảo chính.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]