[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Đức Phật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨk˧˥ fə̰ʔt˨˩ɗɨ̰k˩˧ fə̰k˨˨ɗɨk˧˥ fək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨk˩˩ fət˨˨ɗɨk˩˩ fə̰t˨˨ɗɨ̰k˩˧ fə̰t˨˨
Đức Phật

Danh từ

[sửa]

Đức Phật

  1. (Phật giáo) Bậc Giác Ngộ.

Dịch

[sửa]