[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Đài Bắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːj˨˩ ɓak˧˥ɗaːj˧˧ ɓa̰k˩˧ɗaːj˨˩ ɓak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˧˧ ɓak˩˩ɗaːj˧˧ ɓa̰k˩˧

Địa danh

[sửa]

Đài Bắc

  1. Thủ phủ tỉnh Đài Loan thuộc Trung Hoa Dân Quốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)