[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

épaulard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɔ.laʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épaulard
/e.pɔ.laʁ/
épaulards
/e.pɔ.laʁ/

épaulard /e.pɔ.laʁ/

  1. (Động vật học) Cá heo lưng đen.

Tham khảo

[sửa]