[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

éluvial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

éluvial

  1. (Địa chất, địa lý) Xem éluvion
    horizon éluvial — tầng rửa trôi

Tham khảo

[sửa]