[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

égout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égout
/e.ɡu/
égouts
/e.ɡu/

égout /e.ɡu/

  1. Cống.
    Eaux d’égout — nước cống
    Regard d’égout — miệng cống
  2. Máng nước (dọc mái nhà).
  3. (Nghĩa bóng) Nơi ô uế, ổ trụy lạc.

Tham khảo

[sửa]