[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

égide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égide
/e.ʒid/
égide
/e.ʒid/

égide gc /e.ʒid/

  1. (Thần thoại học) Cái mộc (bằng) da (của thần sấm).
  2. (Nghĩa bóng) Cái che chở, cái bảo hộ.
    Sous l’égide de quelqu'un — dưới sự che chở của ai

Tham khảo

[sửa]