[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

écran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écran
/e.kʁɑ̃/
écrans
/e.kʁɑ̃/

écran /e.kʁɑ̃/

  1. Tấm chắn, màn.
    écran de cheminée — tấm chăn (nóng ở) lò sưởi
    écran de fumée — màn khí
  2. (Nhiếp ảnh) Kính lọc.
  3. Màn ảnh, chiếu bóng.
    Porter un roman à l’écran — đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh
    Les vedettes de l’écran — các ngôi sao màn ảnh
    le petit écran — màn ảnh nhỏ, truyền hình

Tham khảo

[sửa]