émerger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mɛʁ.ʒe/
Nội động từ
[sửa]émerger nội động từ /e.mɛʁ.ʒe/
- Ló ra, nhô lên, lộ ra.
- Ilot qui émerge — hòn đảo nhô lên
- Soleil qui émerge — mặt trời ló ra
- La vérité émerge — chân lý lộ ra
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "émerger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)