[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

émerger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɛʁ.ʒe/

Nội động từ

[sửa]

émerger nội động từ /e.mɛʁ.ʒe/

  1. ra, nhô lên, lộ ra.
    Ilot qui émerge — hòn đảo nhô lên
    Soleil qui émerge — mặt trời ló ra
    La vérité émerge — chân lý lộ ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]