[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

zinnia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈzɪ.ni.ə/

Danh từ

[sửa]

zinnia /ˈzɪ.ni.ə/

  1. (Thực vật học) Cúc zinnia.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zinnia
/zi.nja/
zinnias
/zi.nja/

zinnia /zi.nja/

  1. (Thực vật học) Cây hoa di nha.

Tham khảo

[sửa]