[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

zij

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Đại từ

[sửa]
Đại từ chỉ ngôi
Dạng bớt
Chủ ngữ zij (1) ze
Bổ ngữ trực tiếp haar ('r)
Bổ ngữ gián tiếp haar ('r)
Đại từ sở hữu
Không biến Biến
haar haar
Đại từ chỉ ngôi
Dạng bớt
Chủ ngữ zij (2) ze
Bổ ngữ trực tiếp hen ze
Bổ ngữ gián tiếp hun ze
Đại từ sở hữu
Không biến Biến
hun hun

zij

  1. cô ấy, bà ấy, …, đại từ nhân xưng của ngôi thứ ba số ít chỉ phụ nữ hoặc danh từ có giống cái
  2. họ, chúng…, đại từ nhân xưng của ngôi thứ ba số nhiều

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Có thể phân biệt hai nghĩa của đại từ này nhờ dạng của động từ:

zij spreektcô ấy nói
zij sprekenhọ nói

Danh từ

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít zij
Số nhiều zijden
Dạng giảm nhẹ
Số ít zijtje
Số nhiều zijtjes

zij ? (số nhiều zijden, giảm nhẹ zijtje gt)

  1. hông, sườn

zij gc

  1. con gái, con cái
    Mijn vrouw is pas bevallen. – Is het een hij of een zij?
    Vợ tôi mới sinh con xong. – Là trai hay gái?

Động từ

[sửa]

zij

  1. () Lối cầu khẩn thì hiện tại số ít của zijn