yào
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 幺.
- Bính âm Hán ngữ của 曜.
- Bính âm Hán ngữ của 楽, 樂.
- Bính âm Hán ngữ của 瀵.
- Bính âm Hán ngữ của 熎.
- Bính âm Hán ngữ của 燿.
- Bính âm Hán ngữ của 獟.
- Bính âm Hán ngữ của 疚.
- Bính âm Hán ngữ của 疟.
- Bính âm Hán ngữ của 瘦.
- Bính âm Hán ngữ của 瘧.
- Bính âm Hán ngữ của 矅.
- Bính âm Hán ngữ của 穾.
- Bính âm Hán ngữ của 窅.
- Bính âm Hán ngữ của 窔.
- Bính âm Hán ngữ của 筄.
- Bính âm Hán ngữ của 紁.
- Bính âm Hán ngữ của 纅.
- Bính âm Hán ngữ của 耀.
- Bính âm Hán ngữ của 艞.
- Bính âm Hán ngữ của 药.
- Bính âm Hán ngữ của 葯.
- Bính âm Hán ngữ của 薬, 藥.
- Bính âm Hán ngữ của 袎.
- Bính âm Hán ngữ của 要.
- Bính âm Hán ngữ của 覞.
- Bính âm Hán ngữ của 讑.
- Bính âm Hán ngữ của 趭.
- Bính âm Hán ngữ của 銘.
- Bính âm Hán ngữ của 鑰.
- Bính âm Hán ngữ của 靿.
- Bính âm Hán ngữ của 驁.
- Bính âm Hán ngữ của 鷂.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Requests for cleanup in Hanyu Pinyin entries
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng